ĐẠI LÝ CẤP 1 : NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI TRỰC TIẾP MÁY NÉN KHÍ CHÍNH HÃNG - BẢO HÀNH 5 NĂM |
|||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Máy nén khí trục vít biến tần Bumatec (nhiều khách hàng thường gọi máy nén khí trục vít biến tần Buma), Buma Group – Hàn Quốc, là loại máy nén khí trục vít có tích hợp sẵn bộ biến tần inverter để điều khiển và kiểm soát mọi chế độ vận hành tạo khí nén của máy. Cụ thể inverter điều chỉnh dòng khởi động từ giá trị 0 tới giá trị dòng vận hành ổn định của động cơ nên không gây sự sụt áp khi khởi động (gọi là khởi động mềm), ngoài ra inverter cũng có chức năng thay đổi tần số dẫn tới thay đổi tốc độ của động cơ để phù hợp mọi nhu cầu tải sử dụng, giúp tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ, đặc biệt khi máy có thời gian chạy tải nhẹ hoặc không tải nhiều.
So sánh với các dòng máy nén khí trục vít thông thường có cùng công suất thì máy nén khí trục vít điều khiển bằng biến tần inverter thường có giá thành cao hơn, tuy nhiên độ bền tuổi thọ máy sẽ tốt hơn, đặc biệt điện năng tiêu thụ có thể giảm tới 40%.
Dòng máy nén khí trục vít biến tần thường được lựa chọn khi máy nén khí vận hành dư tải nhiều hơn từ 20~50% (nếu mức dư tải dưới 20% thì điện năng tiêu thụ giảm không đáng kể, dẫn tới lãng phí và hiệu quả đầu tư không cao).
Máy nén khí trục vít biến tần Bumatec, Buma Group - Korea gồm 2 loại sau:
Máy nén khí trục vít biến tần Bumatec, Buma Group - Hàn Quốc, loại khởi động mềm, Model V được thiết kế động cơ không đồng bộ ba pha sử dụng rotor lồng sóc hiện đại vận hành an toàn - ổn định, hệ số công suất lớn và độ bền tuổi thọ cao.
Model |
Công suất |
Áp suất |
Lưu lượng |
Trọng lượng |
Kích thước L x W x H |
|
(KW) |
(HP) |
(kg/cm2) |
(m³/ph) |
(kg) |
(mm) |
|
BFB11V |
11 |
15 |
7 |
0.4-2.0 |
210 |
800×720×830 |
8 |
0.32-1.6 |
|||||
10 |
0.28-1.42 |
|||||
BFB15V |
15 |
20 |
7 |
0.5-2.5 |
360 |
1150×850×1100 |
8 |
0.46-2.3 |
|||||
10 |
0.4-2.0 |
|||||
BFB 18.5V |
18.5 |
25 |
7 |
0.62-3.1 |
400 |
1150×850×1100 |
8 |
0.58-2.9 |
|||||
10 |
0.52-2.6 |
|||||
BFD 22V |
22 |
30 |
7 |
0.76-3.8 |
550 |
1300×950×1290 |
8 |
0.72-3.6 |
|||||
10 |
0.6-3.0 |
|||||
BFD 30V |
30 |
40 |
7 |
1.04-5.2 |
680 |
1550×1000×1390 |
8 |
1.0-5.0 |
|||||
10 |
0.9-4.5 |
|||||
BFD 37V |
37 |
50 |
7 |
1.3-6.5 |
800 |
1550×1000×1390 |
8 |
1.24-6.2 |
|||||
10 |
1.14-5.7 |
|||||
BFD 45V |
45 |
60 |
7 |
1.6-8.0 |
960 |
1550×1000×1390 |
8 |
1.5-7.5 |
|||||
10 |
1.38-6.9 |
|||||
BFD 55V |
55 |
75 |
7 |
2.06-10.3 |
1600 |
1700×1100×1520 |
8 |
1.92-9.6 |
|||||
10 |
1.74-8.7 |
|||||
BFD 75V |
75 |
100 |
7 |
2.7-13.5 |
1900 |
2100×1200×1620 |
8 |
2.5-12.5 |
|||||
10 |
2.24-11.2 |
|||||
BFD 90V |
90 |
125 |
7 |
3.26-16.3 |
1900 |
2200×1350×1670 |
8 |
3.16-15.9 |
|||||
10 |
2.8-14.0 |
|||||
BFD 110V |
110 |
150 |
7 |
4.2-21.0 |
2800 |
2500×1500×1950 |
8 |
4.0-20.0 |
|||||
10 |
3.4-17.0 |
|||||
BFD 132V |
132 |
180 |
7 |
4.7-23.5 |
2800 | 2500×1500×1950 |
8 |
4.5-22.5 |
|||||
10 |
4.2-21.0 |
|||||
BFD 160V |
160 |
220 |
7 |
5.6-28.0 |
3500 |
2800×1720×1920 |
8 |
5.4-27.0 |
|||||
10 |
5.0-25.0 |
|||||
BFD 185V |
185 |
250 |
7 |
6.4-32.0 |
4000 |
2800×1720×1920 |
8 |
6.0-30.0 |
|||||
10 |
5.56-27.8 |
|||||
BFD 250V |
250 2 Poles |
340 |
7 |
8.7-43.5 |
5000 |
3300×2000×2150 |
8 |
8.36-41.8 |
|||||
10 |
7.6-38.0 |
|||||
BFD 250V |
250 4 Poles |
340 |
7 |
8.7-43.5 |
5500 |
3300×2000×2150 |
8 |
8.36-41.8 |
|||||
10 |
7.6-38.0 |
Máy nén khí trục vít biến tần Bumatec, Buma Group - Hàn Quốc, loại động cơ vĩnh từ, Model BPM, được thiết kế với rotor nam châm vĩnh cửu ECPM, cùng với bộ biến tần inverter đã được tích hợp sẵn, nên dễ dàng điều khiển máy phù hợp với lưu lượng khí nén sử dụng, chế độ điều khiển công suất vô cấp siêu tiết kiệm điện năng, giảm tới 42% điện năng tiêu thụ,. Đặc biệt Model BPM vận hành êm hơn, ổn định hơn, đạt hệ số công suất cực đại và độ bền tuổi thọ động cơ tuyệt đối cao.
Model |
Công suất |
Áp suất |
Lưu lượng |
Trọng lượng |
Kích thước L x W x H |
|
(KW) |
(HP) |
(kg/cm2) |
(m³/ph) |
(kg) |
(mm) |
|
BPM 15 |
15 |
20 |
8 |
0.35-2.30 |
350 |
1150×850×1100 |
10 |
0.31-2.03 |
|||||
BPM 22 |
22 |
30 |
8 |
0.56-3.71 |
500 |
1300×950×1270 |
10 |
0.52-3.42 |
|||||
BPM 37 |
37 |
50 |
8 |
1.03-6.86 |
750 |
1550×1000×1380 |
10 |
0.91-5.95 |
|||||
BPM 45 |
45 |
60 |
8 |
1.32-8.79 |
1200 |
1700×1100×1520 |
10 |
1.16-7.73 |
800 |
1550×1000×1380 |
|||
BPM 55 |
55 |
75 |
8 |
1.63-10.74 |
1200 |
1700×1100×1520 |
10 |
1.40-9.32 |
|||||
BPM 75 |
75 |
100 |
8 |
2.07-13.8 |
1500 |
2100×1200×1620 |
10 |
1.81-12.0 |
|||||
BPM 90 |
90 |
125 |
8 |
2.45-16.33 |
1900 |
2200×1350×1650 |
10 |
2.05-13.65 |
|||||
BPM 110 |
110 |
150 |
8 |
3.03-20.2 |
2200 |
2500×1500×1950 |
10 |
2.69-17.9 |
|||||
BPM 132 |
132 |
180 |
8 |
3.62-24.1 |
||
10 |
3.21-21.3 |
![]() |
Hitachi - Sài Gòn : 0914-304-112 Trụ sở: 154A Vườn Lài, KP. 2, P. An Phú Đông, Quận 12VP Củ Chi: 432 Bình Mỹ, KP. 6A, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi VP Bình Tân: 462 Quốc lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân |
![]() |
![]() |
|||||
Hitachi - Hà Nội 0925-357-888
Chi nhánh Hà Nội
288 Phạm Văn Đồng, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy |
Hitachi - Đà Nẵng 0817-07-9899
Chi nhánh Đà Nẵng
38 Trần Hưng Đạo, Q. Sơn Trà |
|||||||
|
||||||||
|
||||||||
|